ALP Logistics., JSC

ALP Logistics., JSC

Người liên hệ: Mr. Tuan Nguyen

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
99068 Hai Phong
> Mundra
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
7.510.995₫
Chi tiết
THC 3.564.540₫
BILL 1.145.745₫
SEAL 254.610₫
Telex release/SWB/ Original BL 891.135₫
ENS/AMS (IF HAVE) 891.135₫
Handling fee 763.830₫
18.841.140₫ 26.352.135₫ 31-05-2024
99068 Hai Phong
> Mundra
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
10.057.095₫
Chi tiết
THC 6.110.640₫
BILL 1.145.745₫
SEAL 254.610₫
Telex release/SWB/ Original BL 891.135₫
ENS/AMS (IF HAVE) 891.135₫
Handling fee 763.830₫
38.191.500₫ 48.248.595₫ 31-05-2024
99048 Da Nang (Da Nang Port)
> Kolkata
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Kolkata, West Bengal, India
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
9.293.265₫
Chi tiết
THC 6.110.640₫
BILL 1.145.745₫
SEAL 254.610₫
Telex Release/SWB/Original BL 891.135₫
ENS/AMS (IF HAVE) 891.135₫
28.007.100₫ 37.300.365₫ 31-05-2024
98725 Hai Phong
> Visakhapatnam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Visakhapatnam, Andhra Pradesh, India
40'HQ Hàng ngày 18 Ngày
6.619.860₫
Chi tiết
THC 5.346.810₫
Seal fee 254.610₫
DO fee 1.018.440₫
29.280.150₫ 35.900.010₫ 15-05-2024
98295 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
11.455.650₫
Chi tiết
THC 6.109.680₫
DO fee 1.145.565₫
CIC 3.054.840₫
EMC 763.710₫
Clean fee 381.855₫
12.728.500₫ 24.184.150₫ 31-05-2024
98283 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
6.873.390₫
Chi tiết
THC 3.563.980₫
DO fee 1.145.565₫
CIC 1.527.420₫
EMC 381.855₫
CLEAN FEE 254.570₫
12.728.500₫ 19.601.890₫ 31-05-2024
98215 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
10.692.360₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫
DO fee 1.018.320₫
CIC 3.054.960₫
CLEAN FEE 381.870₫
EMC(IF ANY) 636.450₫
13.492.740₫ 24.185.100₫ 31-05-2024
98163 Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, Lincolnshire, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 45 Ngày
7.637.400₫
Chi tiết
THC 3.564.120₫
BILL 1.145.610₫
SEAL 254.580₫
Telex release/SWB/ Original BL 891.030₫
Handling fee 891.030₫
ENS/AMS (IF HAVE) 891.030₫
120.543.630₫ 128.181.030₫ 31-05-2024
98150 Hai Phong
> Nhava Sheva
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
7.637.400₫
Chi tiết
THC 3.564.120₫
BILL 1.145.610₫
SEAL 254.580₫
Telex release/SWB/ Original BL 891.030₫
Handling fee 891.030₫
ENS/AMS (IF HAVE) 891.030₫
23.166.780₫ 30.804.180₫ 31-05-2024
98040 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Hàng ngày 10 Ngày
10.565.070₫
Chi tiết
THC 7.382.820₫
BILL 1.145.610₫
SEAL 254.580₫
Telex release/SWB/ Original BL 891.030₫
Handling fee 891.030₫
10.692.360₫ 21.257.430₫ 31-05-2024
  • Hiển thị