Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3687 |
Nagoya > Hai An
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
4.683.300₫
|
699.000₫ | 5.382.300₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||||||||
3687 |
Nagoya > Hai An
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.174.500₫
|
932.000₫ | 7.106.500₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||||||||
3687 |
Nagoya > Hai An
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.174.500₫
|
932.000₫ | 7.106.500₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||||||||
3686 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
11 Ngày |
233.000₫
|
3.029.000₫ | 3.262.000₫ | 15-09-2020 | ||||||||||||||||||
3686 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
11 Ngày |
466.000₫
|
3.728.000₫ | 4.194.000₫ | 15-09-2020 | ||||||||||||||||||
3686 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
11 Ngày |
466.000₫
|
3.728.000₫ | 4.194.000₫ | 15-09-2020 | ||||||||||||||||||
3683 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫
|
1.398.000₫ | 1.398.000₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||||||||
3683 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫
|
1.631.000₫ | 1.631.000₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||||||||
3683 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫
|
1.631.000₫ | 1.631.000₫ | 30-09-2020 |