Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3796 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
329.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.457.000₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||
3795 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
470.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.598.000₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||
3794 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
587.500₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.715.500₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||
3793 |
Shengzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
587.500₫ /cbm |
1.116.250₫
|
-
|
1.703.750₫ | 30-09-2020 |