Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4216 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Inchon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
698.400₫ /cbm |
395.760₫
|
-
|
1.094.160₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||
4193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Inchon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
698.400₫ /cbm |
395.760₫
|
-
|
1.094.160₫ | 30-09-2020 | ||||||||||||
4192 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
931.200₫ /cbm |
395.760₫
|
-
|
1.326.960₫ | 30-09-2020 |