Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15954 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.086.600₫
|
292.608.000₫ | 299.694.600₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15905 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.086.600₫
|
342.900.000₫ | 349.986.600₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15265 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 5 |
38 Ngày |
7.086.600₫
|
380.047.500₫ | 387.134.100₫ | 21-10-2021 | |||||||||||||||||||||
11988 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.161.000₫
|
408.870.000₫ | 416.031.000₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10122 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.174.950₫
|
201.361.500₫ | 208.536.450₫ | 14-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10038 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'GP | Thứ 7 |
19 Ngày |
7.174.950₫
|
201.361.500₫ | 208.536.450₫ | 14-06-2021 | |||||||||||||||||||||
8959 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
21 Ngày |
0₫
|
193.386.000₫ | 193.386.000₫ | 21-04-2021 | |||||||||||||||||||||
4946 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.520.200₫
|
3.029.000₫ | 7.549.200₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4946 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.685.200₫
|
4.660.000₫ | 10.345.200₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4945 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
4.518.260₫
|
1.630.300₫ | 6.148.560₫ | 31-10-2020 |