Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6160 |
Shenzhen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
8.838.800₫
|
24.423.000₫ | 33.261.800₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6160 |
Shenzhen > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
8.838.800₫
|
24.423.000₫ | 33.261.800₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6159 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
2.093.400₫
|
3.489.000₫ | 5.582.400₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6159 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
2.442.300₫
|
15.119.000₫ | 17.561.300₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6159 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
2.442.300₫
|
15.119.000₫ | 17.561.300₫ | 30-11-2020 |