Safe Delivery Co., Ltd

Safe Delivery Co., Ltd

Người liên hệ: Ms. Quỳnh Anh Nguyễn

Chức vụ: Director

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Safe Delivery Co., Ltd

Người liên hệ: Ms. Quỳnh Anh Nguyễn

Chức vụ: Director

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Born in 2015, Yeh! we are really YOUNG & ACTIVE It is important to know whom you are dealing with when you trust your cargo to us. So read on: this is SAFE DELIVERY, this is how we think, and this is how we move. Running under pressure of the ...

Xem thêm >>

Safe Delivery Co., Ltd

Ref #17461 | 13-06-2024 13:25

country
Nơi đi: Tan Son Nhat International Airport, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Chūbu Centrair International Airport, Nagoya, Honshu, Japan
Cước: 29.281₫/ KG
Hiệu lực đến: 16-06-2024
T/T: 2 Ngày
ETD: DAILY
Ghi chú: VIA TPE. T/T: 2-3DAYS
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 213 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ca Mau
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ca Mau, Ca Mau, Vietnam
40'GP Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
7.129.360₫
Chi tiết
THC 3.055.440₫ / Cont
DO 1.018.480₫ / Cont
CIC 2.546.200₫ / Cont
CLE 509.240₫ / Cont
26.735.100₫ 33.864.460₫ 22-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.709 Lượt xem

Safe Delivery Co., Ltd

24-11-2022 11:04

country
Shanghai - Cat Lai

Shanghai - Cat Lai

RF: 30usd/CBM

Local charge at HCM not included Vat

DO: 30usd/shpt

Other charge: 25usd/cbm

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
9.811.800₫
Chi tiết
THC 5.092.200₫ / Cont
DO 1.117.800₫ / B/L
CIC 2.484.000₫ / Cont
HDLING 745.200₫ / B/L
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
7.327.800₫ 17.139.600₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.051 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
23.670
₫/cbm
-
1.467.540₫
Handling charge 355.050₫ / Shipment
Warehouse charge 520.740₫ / CBM
D/O 591.750₫ / Set
1.491.210₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.367 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Southampton
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
20'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
4.500.800₫
Chi tiết
THC 2.552.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / Cont
121.800.000₫ 126.300.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Southampton
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / Cont
239.656.000₫ 245.316.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Southampton
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / Cont
239.656.000₫ 245.316.800₫ 30-04-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.311 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
20'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
4.500.800₫
Chi tiết
THC 2.552.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
102.080.000₫ 106.580.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
200.680.000₫ 206.340.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'HQ Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
200.680.000₫ 206.340.800₫ 30-04-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 884 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Antweiler
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antweiler, Ahrweiler, Rheinland-Pfalz, Germany
20'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
4.500.800₫
Chi tiết
THC 2.552.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
100.920.000₫ 105.420.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Antweiler
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antweiler, Ahrweiler, Rheinland-Pfalz, Germany
40'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Antweiler
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antweiler, Ahrweiler, Rheinland-Pfalz, Germany
40'HQ Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 713 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
4.500.800₫
Chi tiết
THC 2.552.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
100.920.000₫ 105.420.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 699 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
4.500.800₫
Chi tiết
THC 2.552.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
100.920.000₫ 105.420.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 7 35 Ngày
Đi thẳng
5.660.800₫
Chi tiết
THC 3.712.000₫ / Cont
BILL 928.000₫ / B/L
SEAL 208.800₫ / Cont
ENS 812.000₫ / B/L
198.360.000₫ 204.020.800₫ 30-04-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 735 Lượt xem