GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD
Ref #18299 | 29-10-2024 14:19
Người liên hệ: Ms. Sam Lee
Chức vụ: Sales Customer Service
Địa điểm: Qui Nhon, Binh Dinh, Vietnam
GETRANS is known as one of the most reliable import / export transportation service companies. We are always proud of offering various types of logistics services at the lowest cost with qualified services. Besides, we also consult and support...
Xem thêm >>Ref #18299 | 29-10-2024 14:19
Ref #107639 | 29-10-2024 14:16
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Hong Kong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
4.685.376₫
|
Refund 2.546.400₫ | 2.138.976₫ | 16-11-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
6.213.216₫
|
Refund 3.819.600₫ | 2.393.616₫ | 16-11-2024 |
Ref #107637 | 29-10-2024 14:13
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày Đi thẳng |
6.213.216₫
|
31.830.000₫ | 38.043.216₫ | 15-11-2024 |
Ref #106978 | 14-10-2024 09:22
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Klaipeda
|
20'GP | Thứ 6 |
55 Ngày Chuyển tải |
4.600.000₫
|
47.025.000₫ | 51.625.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Klaipeda
|
40'HQ | Thứ 6 |
55 Ngày Chuyển tải |
6.100.000₫
|
74.050.000₫ | 80.150.000₫ | 31-10-2024 |
Ref #104353 | 26-08-2024 15:14
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Sokhna
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày Đi thẳng |
4.656.450₫
|
65.442.000₫ | 70.098.450₫ | 14-09-2024 |
Ref #18019 | 26-08-2024 15:09
Ref #18017 | 26-08-2024 15:01
Ref #10955 | 02-08-2022 13:44
Ref #38217 | 02-08-2022 10:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
6 Ngày Đi thẳng |
7.755.000₫
|
11.750.000₫ | 19.505.000₫ | 18-08-2022 |
Ref #26203 | 05-04-2022 14:50
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày Đi thẳng |
872.100₫
|
9.639.000₫ | 10.511.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||
Hai Phong
Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày Đi thẳng |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||
Hai Phong
Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày Đi thẳng |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 |