GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

Người liên hệ: Ms. Sam Lee

Chức vụ: Sales Customer Service

Địa điểm: Qui Nhon, Binh Dinh, Vietnam

GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

Người liên hệ: Ms. Sam Lee

Chức vụ: Sales Customer Service

Địa điểm: Qui Nhon, Binh Dinh, Vietnam

Giới thiệu

GETRANS is known as one of the most reliable import / export transportation service companies. We are always proud of offering various types of logistics services at the lowest cost with qualified services. Besides, we also consult and support cus...

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Sokhna
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sokhna, As Suways, Egypt
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
4.656.450₫
Chi tiết
THC 3.397.950₫ / Cont
BILL 1.006.800₫ / Cont
SEAL 251.700₫ / Cont
65.442.000₫ 70.098.450₫ 14-09-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.252 Lượt xem

GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

Ref #18019 | 26-08-2024 15:09

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
Cước: 61.666.500₫/ 40HQ
Hiệu lực đến: 14-09-2024
T/T: 20 Ngày
ETD:
Ghi chú: 14 DAYS FREE TIME
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 256 Lượt xem

GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

Ref #18017 | 26-08-2024 15:01

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
Cước: 45.306.000₫/ 20GP
Hiệu lực đến: 14-09-2024
T/T: 20 Ngày
ETD: CHECK CASE BY CASE
Ghi chú: 14 DAYS FREE TIME
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 155 Lượt xem

GREEN EAGLE TRANSPORT CO LTD

Ref #10955 | 02-08-2022 13:44

country
Nơi đi: Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Nơi đến: Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: 11.750.000₫/ 40GP
Hiệu lực đến: 18-08-2022
T/T: 3 Ngày
ETD: Weekly
Ghi chú: 14 DEM+7 DET
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 178 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
7.755.000₫
Chi tiết
THC 4.112.500₫ / Cont
DO 822.500₫ / Cont
CLEENING FEE 470.000₫ / Cont
CIC 2.350.000₫ / Cont
11.750.000₫ 19.505.000₫ 18-08-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.206 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
872.100₫
Chi tiết
BILL 872.100₫ / Cont
9.639.000₫ 10.511.100₫ 23-04-2022
Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
872.100₫
Chi tiết
BILL 872.100₫ / Cont
16.065.000₫ 16.937.100₫ 23-04-2022
Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
872.100₫
Chi tiết
BILL 872.100₫ / Cont
16.065.000₫ 16.937.100₫ 23-04-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.737 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
3.947.400₫
Chi tiết
THC 2.868.750₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
18.681.300₫ 22.628.700₫ 22-04-2022
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
5.094.900₫
Chi tiết
THC 4.016.250₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
22.651.650₫ 27.746.550₫ 22-04-2022
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
5.094.900₫
Chi tiết
THC 4.016.250₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
22.651.650₫ 27.746.550₫ 22-04-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 445 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
3.947.400₫
Chi tiết
THC 2.868.750₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
15.606.000₫ 19.553.400₫ 21-04-2022
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
5.094.900₫
Chi tiết
THC 4.016.250₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
20.196.000₫ 25.290.900₫ 21-04-2022
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
5.094.900₫
Chi tiết
THC 4.016.250₫ / Cont
BILL 872.100₫ / Cont
SEAL 206.550₫ / Cont
20.196.000₫ 25.290.900₫ 21-04-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 347 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
7.576.800₫
Chi tiết
THC 4.018.000₫ / Cont
DO 803.600₫ / Cont
CLEENING FEE 459.200₫ / Cont
CIC 2.296.000₫ / Cont
33.292.000₫ 40.868.800₫ 09-04-2022
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
7.576.800₫
Chi tiết
THC 4.018.000₫ / Cont
DO 803.600₫ / Cont
CLEENING FEE 459.200₫ / Cont
CIC 2.296.000₫ / Cont
33.292.000₫ 40.868.800₫ 09-04-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 96 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.653.120₫
Chi tiết
BILL 872.480₫ / Cont
SEAL 206.640₫ / Cont
TELEX IF ANY 574.000₫ / Cont
11.020.800₫ 12.673.920₫ 30-04-2022
Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
40'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.653.120₫
Chi tiết
BILL 872.480₫ / Cont
SEAL 206.640₫ / Cont
TELEX IF ANY 574.000₫ / Cont
22.271.200₫ 23.924.320₫ 30-04-2022
Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.653.120₫
Chi tiết
BILL 872.480₫ / Cont
SEAL 206.640₫ / Cont
TELEX IF ANY 574.000₫ / Cont
22.271.200₫ 23.924.320₫ 30-04-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 167 Lượt xem