Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107639 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
4.685.376₫
|
-2.546.400₫ | 2.138.976₫ | 16-11-2024 | ||||||||||||||||||
107639 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
6.213.216₫
|
-3.819.600₫ | 2.393.616₫ | 16-11-2024 | ||||||||||||||||||
107637 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.213.216₫
|
31.830.000₫ | 38.043.216₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||
106978 |
Ho Chi Minh > Klaipeda
|
20'GP | Thứ 6 |
55 Ngày |
4.600.000₫
|
47.025.000₫ | 51.625.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
106978 |
Ho Chi Minh > Klaipeda
|
40'HQ | Thứ 6 |
55 Ngày |
6.100.000₫
|
74.050.000₫ | 80.150.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
104353 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.656.450₫
|
65.442.000₫ | 70.098.450₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||
38217 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
7.755.000₫
|
11.750.000₫ | 19.505.000₫ | 18-08-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
9.639.000₫ | 10.511.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 |