Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38217 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
7.755.000₫
|
11.750.000₫ | 19.505.000₫ | 18-08-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
9.639.000₫ | 10.511.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||||||||||||
26203 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
872.100₫
|
16.065.000₫ | 16.937.100₫ | 23-04-2022 | ||||||||||||||||||
26200 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
3.947.400₫
|
18.681.300₫ | 22.628.700₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
26200 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.094.900₫
|
22.651.650₫ | 27.746.550₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
26200 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.094.900₫
|
22.651.650₫ | 27.746.550₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
26198 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
3.947.400₫
|
15.606.000₫ | 19.553.400₫ | 21-04-2022 | ||||||||||||||||||
26198 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
5.094.900₫
|
20.196.000₫ | 25.290.900₫ | 21-04-2022 | ||||||||||||||||||
26198 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
5.094.900₫
|
20.196.000₫ | 25.290.900₫ | 21-04-2022 |