Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77498 |
Hai Phong > Indianapolis
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
36 Ngày |
4.166.750₫
|
50.548.630₫ | 54.715.380₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77496 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
5.595.350₫
|
2.381.000₫ | 7.976.350₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77494 |
Cam Khe > Lome
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.595.350₫
|
47.620.000₫ | 53.215.350₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77492 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Busan
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
5.595.350₫
|
2.381.000₫ | 7.976.350₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77490 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.833.450₫
|
96.478.120₫ | 102.311.570₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77487 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.833.450₫
|
11.905.000₫ | 17.738.450₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77484 |
Hai Phong > Salerno
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
11 Ngày |
5.595.350₫
|
57.144.000₫ | 62.739.350₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77480 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Busan
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.595.350₫
|
1.190.500₫ | 6.785.850₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77478 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.642.950₫
|
13.095.500₫ | 17.738.450₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77475 |
Ho Chi Minh > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.166.750₫
|
33.334.000₫ | 37.500.750₫ | 31-07-2023 |