Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12327 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Boston
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
5.037.000₫
|
345.000.000₫ | 350.037.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7197 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 3 |
9 Ngày |
7.894.800₫
|
25.542.000.000₫ | 25.549.894.800₫ | 14-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
6258 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
1.048.500₫
|
20.970.000₫ | 22.018.500₫ | 12-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6257 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
1.039.500₫
|
20.790.000₫ | 21.829.500₫ | 08-12-2020 |