Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7554 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.198.500₫
|
-
|
1.433.500₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7553 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.198.500₫
|
-
|
1.433.500₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7552 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.198.500₫
|
-
|
1.433.500₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7551 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.198.500₫
|
-
|
1.433.500₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7549 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
Thứ 7 |
7 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.198.500₫
|
-
|
1.433.500₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7548 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
470.000₫ /cbm |
658.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7547 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
470.000₫ /cbm |
658.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7546 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
470.000₫ /cbm |
658.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7545 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.363.000₫
|
-
|
1.363.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7544 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
658.000₫
|
-
|
658.000₫ | 31-01-2021 |