Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10645 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
4.496.700₫
|
6.687.400₫ | 11.184.100₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10644 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hakata
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.496.700₫
|
8.301.600₫ | 12.798.300₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10644 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hakata
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.880.300₫
|
22.368.200₫ | 28.248.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10642 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mizushima
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.504.500₫
|
12.474.000₫ | 16.978.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10642 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mizushima
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.890.500₫
|
22.176.000₫ | 28.066.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10518 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.890.500₫
|
13.167.000₫ | 19.057.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10517 |
Hai An > Aqaba
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
3.811.500₫
|
143.220.000₫ | 147.031.500₫ | 30-06-2021 |