Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15258 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 3 |
50 Ngày |
5.923.330₫
|
365.920₫ | 6.289.250₫ | 19-10-2021 | ||||||||||||||||||
15169 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.920.222₫
|
365.728.000₫ | 371.648.222₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||
8138 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.842.000₫
|
12.650.000₫ | 18.492.000₫ | 15-03-2021 | ||||||||||||||||||
8138 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.842.000₫
|
12.650.000₫ | 18.492.000₫ | 15-03-2021 | ||||||||||||||||||
7369 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
40'HQ | Thứ 4 |
24 Ngày |
5.154.840₫
|
90.558.000₫ | 95.712.840₫ | 14-01-2021 | ||||||||||||||||||
7316 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.154.840₫
|
15.093.000₫ | 20.247.840₫ | 14-01-2021 |