Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110326 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
7.406.600₫
|
27.583.200₫ | 34.989.800₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
103280 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.891.050₫
|
2.545.500₫ | 10.436.550₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
103280 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
12.727.500₫
|
5.091.000₫ | 17.818.500₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.050.250₫
|
1.667.750₫ | 5.718.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.671.000₫
|
2.859.000₫ | 9.530.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
79078 |
Taichung > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.671.000₫
|
2.382.500₫ | 9.053.500₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.960.800₫
|
4.972.000₫ | 11.932.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
7.458.000₫ | 19.142.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55288 |
Kaohsiung > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
11.684.200₫
|
7.458.000₫ | 19.142.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55287 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.960.800₫
|
4.972.000₫ | 11.932.800₫ | 30-11-2022 |