Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52955 |
Hai Phong > Casablanca
|
20'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
4.476.780₫
|
103.214.650₫ | 107.691.430₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
39954 |
Hai Phong > Piraeus
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.591.200₫
|
238.931.000₫ | 245.522.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37854 |
Hai Phong > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
5.654.400₫
|
136.648.000₫ | 142.302.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39209 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
6.588.400₫
|
208.240.500₫ | 214.828.900₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||
39205 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
6.353.100₫
|
242.359.000₫ | 248.712.100₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||
21745 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
5.635.000₫
|
414.000.000₫ | 419.635.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
16322 |
Hai Phong > Manila South Harbour
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
3.795.000₫
|
6.900.000₫ | 10.695.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||
13034 |
Hai Phong > Yangon
|
20'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
4.167.000₫
|
30.095.000₫ | 34.262.000₫ | 22-08-2021 | ||||||||||||||||||
13034 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
5.093.000₫
|
50.930.000₫ | 56.023.000₫ | 22-08-2021 | ||||||||||||||||||
13034 |
Hai Phong > Yangon
|
40'HQ | Chủ nhật |
15 Ngày |
5.093.000₫
|
50.930.000₫ | 56.023.000₫ | 22-08-2021 |