Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8906 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
3.795.000₫
|
32.200.000₫ | 35.995.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8906 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.290.000₫
|
55.200.000₫ | 60.490.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8906 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.290.000₫
|
55.200.000₫ | 60.490.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8905 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
3.910.000₫
|
12.650.000₫ | 16.560.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8905 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.290.000₫
|
27.600.000₫ | 32.890.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8905 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.290.000₫
|
27.600.000₫ | 32.890.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8904 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
13.800.000₫ | 13.800.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8904 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
25.300.000₫ | 25.300.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8904 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
25.300.000₫ | 25.300.000₫ | 30-04-2021 |