Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8935 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
1.947.960₫
|
3.478.500₫ | 5.426.460₫ | 29-04-2021 | |||||||||||||||
8935 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
1.947.960₫
|
11.595.000₫ | 13.542.960₫ | 29-04-2021 | |||||||||||||||
8935 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
1.947.960₫
|
11.595.000₫ | 13.542.960₫ | 29-04-2021 | |||||||||||||||
8932 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
1.947.960₫
|
3.478.500₫ | 5.426.460₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8932 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
1.947.960₫
|
11.595.000₫ | 13.542.960₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8932 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
1.947.960₫
|
11.595.000₫ | 13.542.960₫ | 30-04-2021 |