Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9453 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.290.000₫
|
234.600.000₫ | 239.890.000₫ | 14-05-2021 | |||||||||||||||
9453 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.290.000₫
|
234.600.000₫ | 239.890.000₫ | 14-05-2021 | |||||||||||||||
8625 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 2 |
12 Ngày |
5.329.100₫
|
208.530.000₫ | 213.859.100₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8625 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
5.329.100₫
|
208.530.000₫ | 213.859.100₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8007 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
2.875.000₫
|
98.900.000₫ | 101.775.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8007 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.370.000₫
|
197.800.000₫ | 202.170.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8007 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.370.000₫
|
197.800.000₫ | 202.170.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8006 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
15 Ngày |
3.910.000₫
|
104.650.000₫ | 108.560.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8006 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
15 Ngày |
5.290.000₫
|
196.650.000₫ | 201.940.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8006 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
15 Ngày |
5.290.000₫
|
195.500.000₫ | 200.790.000₫ | 31-03-2021 |