Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17197 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.281.760₫
|
172.976.000₫ | 179.257.760₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17197 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
9.399.880₫
|
316.364.000₫ | 325.763.880₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17197 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
9.399.880₫
|
318.640.000₫ | 328.039.880₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
16740 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
3.886.200₫
|
153.162.000₫ | 157.048.200₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16740 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.257.800₫
|
317.754.000₫ | 323.011.800₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16740 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.257.800₫
|
320.040.000₫ | 325.297.800₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
12266 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
3.955.900₫
|
279.240.000₫ | 283.195.900₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12266 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
5.352.100₫
|
383.955.000₫ | 389.307.100₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12266 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
5.352.100₫
|
383.955.000₫ | 389.307.100₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
9453 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
3.910.000₫
|
230.000.000₫ | 233.910.000₫ | 14-05-2021 |