Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8005 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6 |
19 Ngày |
3.910.000₫
|
103.500.000₫ | 107.410.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8005 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 6 |
19 Ngày |
5.290.000₫
|
195.500.000₫ | 200.790.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8005 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 6 |
19 Ngày |
5.290.000₫
|
195.500.000₫ | 200.790.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8004 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 6 |
19 Ngày |
3.910.000₫
|
121.900.000₫ | 125.810.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8004 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 6 |
19 Ngày |
5.290.000₫
|
234.600.000₫ | 239.890.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8004 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 6 |
19 Ngày |
5.290.000₫
|
234.600.000₫ | 239.890.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
7610 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
31 Ngày |
6.166.550₫
|
210.593.500₫ | 216.760.050₫ | 31-01-2021 |