Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7825 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
3.944.000₫
|
39.440.000₫ | 43.384.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||
7825 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
5.336.000₫
|
76.560.000₫ | 81.896.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||
7825 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'HQ | Thứ 6 |
22 Ngày |
5.336.000₫
|
76.560.000₫ | 81.896.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||
7819 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
20'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
1.160.000₫
|
136.880.000₫ | 138.040.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||
7819 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
1.160.000₫
|
160.080.000₫ | 161.240.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||
7819 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
1.160.000₫
|
160.080.000₫ | 161.240.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||
7819 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
45'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
1.160.000₫
|
162.400.000₫ | 163.560.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||
7818 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
1.160.000₫
|
46.400.000₫ | 47.560.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||
7818 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
1.160.000₫
|
76.560.000₫ | 77.720.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||
7818 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
18 Ngày |
1.160.000₫
|
76.560.000₫ | 77.720.000₫ | 28-02-2021 |