Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16503 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
24 Ngày |
5.900.020₫
|
193.630.000₫ | 199.530.020₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
16503 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
24 Ngày |
5.900.020₫
|
216.410.000₫ | 222.310.020₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
15404 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
6.035.040₫
|
315.468.000₫ | 321.503.040₫ | 16-10-2021 | ||||||||||||||||||
13345 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 2 |
29 Ngày |
5.941.460₫
|
412.920.000₫ | 418.861.460₫ | 02-09-2021 | ||||||||||||||||||
13192 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Montreal
|
20'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
4.565.060₫
|
362.452.000₫ | 367.017.060₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13192 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Montreal
|
40'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
5.941.460₫
|
435.860.000₫ | 441.801.460₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13192 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Montreal
|
40'HQ | Chủ nhật |
33 Ngày |
5.941.460₫
|
442.742.000₫ | 448.683.460₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13190 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Toronto
|
20'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
4.565.060₫
|
362.452.000₫ | 367.017.060₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13190 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Toronto
|
40'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
5.941.460₫
|
435.860.000₫ | 441.801.460₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13190 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
33 Ngày |
5.941.460₫
|
440.448.000₫ | 446.389.460₫ | 10-09-2021 |