Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9491 |
Da Nang > Halifax
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
3.917.420₫
|
126.331.000₫ | 130.248.420₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9491 |
Da Nang > Halifax
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
5.308.220₫
|
146.034.000₫ | 151.342.220₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9490 |
Da Nang > Montreal
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
3.917.420₫
|
164.578.000₫ | 168.495.420₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9490 |
Da Nang > Montreal
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
5.308.220₫
|
210.938.000₫ | 216.246.220₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
8632 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Thứ 6 |
13 Ngày |
1.716.800₫
|
13.920.000₫ | 15.636.800₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8632 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'GP | Thứ 6 |
13 Ngày |
1.716.800₫
|
25.520.000₫ | 27.236.800₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8631 |
Ho Chi Minh > Yokkaichi
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
1.716.800₫
|
13.920.000₫ | 15.636.800₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8631 |
Ho Chi Minh > Yokkaichi
|
40'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
1.716.800₫
|
25.520.000₫ | 27.236.800₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8630 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
1.716.800₫
|
13.920.000₫ | 15.636.800₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8630 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
1.716.800₫
|
25.520.000₫ | 27.236.800₫ | 30-04-2021 |