Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19863 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.440.250₫
|
231.500.000₫ | 236.940.250₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
7718 |
Hong Kong > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
1.163.700₫
|
17.455.500₫ | 18.619.200₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7718 |
Hong Kong > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
1.163.700₫
|
30.256.200₫ | 31.419.900₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7718 |
Hong Kong > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
1.163.700₫
|
30.256.200₫ | 31.419.900₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7717 |
Shanghai > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
7.564.050₫
|
18.619.200₫ | 26.183.250₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7717 |
Shanghai > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.727.750₫
|
39.565.800₫ | 48.293.550₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7717 |
Shanghai > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.727.750₫
|
39.565.800₫ | 48.293.550₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7716 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
5.818.500₫
|
5.818.500₫ | 11.637.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7716 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.749.460₫
|
9.309.600₫ | 16.059.060₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7716 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.749.460₫
|
9.309.600₫ | 16.059.060₫ | 28-02-2021 |