Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7878 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
15.820.075₫ | 15.820.075₫ | 25-02-2021 | ||||
7878 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
29.561.600₫ | 29.561.600₫ | 25-02-2021 | ||||
7877 |
Ningbo > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫
|
13.395.100₫ | 13.395.100₫ | 23-02-2021 | ||||
7877 |
Ningbo > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫
|
24.942.600₫ | 24.942.600₫ | 23-02-2021 | ||||
7876 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
12.702.250₫ | 12.702.250₫ | 24-02-2021 | ||||
7876 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
24.249.750₫ | 24.249.750₫ | 24-02-2021 | ||||
7875 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
13.164.150₫ | 13.164.150₫ | 24-02-2021 | ||||
7875 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
24.942.600₫ | 24.942.600₫ | 24-02-2021 | ||||
7874 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
14.318.900₫ | 14.318.900₫ | 26-02-2021 | ||||
7874 |
Ningbo > Hai Phong (PTSC Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
27.252.100₫ | 27.252.100₫ | 26-02-2021 |