Long Việt Logistics Co., ltd

Long Việt Logistics Co., ltd

Người liên hệ: Ms. Linsy Nguyễn

Chức vụ: Sales Department

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Long Việt Logistics Co., ltd

Người liên hệ: Ms. Linsy Nguyễn

Chức vụ: Sales Department

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Also accept cargo to ports of Asia, EU, America, Australia, New Zealand by Air & Sea. We hope that our rate will meet your approval and remain, always at your disposal. If you have any require, please do not hesitate to contact us.

Xem thêm >>
  • 38 TRƯƠNG QUỐC DUNG PHƯỜNG 8 QUẬN PHÚ NHUẬN
  • +840****** Hiện số
  • www.longvietlogistics.com

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Nassau, New York, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 39 Ngày
Đi thẳng
5.706.300₫
Chi tiết
THC 3.349.350₫ / Cont
BILL 1.116.450₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
AMS 992.400₫ / B/L
80.632.500₫ 86.338.800₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 16.463 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 39 Ngày
Đi thẳng
5.706.300₫
Chi tiết
THC 3.349.350₫ / Cont
BILL 1.116.450₫ / Cont
SEAL 248.100₫ / Cont
AMS 992.400₫ / Cont
94.278.000₫ 99.984.300₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 39 Ngày
Đi thẳng
7.194.900₫
Chi tiết
THC 4.837.950₫ / Cont
BILL 1.116.450₫ / Cont
SEAL 248.100₫ / Cont
AMS 992.400₫ / Cont
133.229.700₫ 140.424.600₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 39 Ngày
Đi thẳng
7.194.900₫
Chi tiết
THC 4.837.950₫ / Cont
BILL 1.116.450₫ / Cont
SEAL 248.100₫ / Cont
AMS 992.400₫ / Cont
133.229.700₫ 140.424.600₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 685 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
CY / CY
Hàng ngày 35 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
597.096₫
Chi tiết
THC 149.274₫ / CBM
CFS 199.032₫ / CBM
EBS 248.790₫ / Set
-
597.096₫ 14-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.599 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
14.305.425₫
Chi tiết
THC 4.602.615₫ / Cont
BILL 995.160₫ / B/L
SEAL 248.790₫ / Cont
AMS 995.160₫ / B/L
LSS 7.463.700₫ / Cont
16.171.350₫ 30.476.775₫ 14-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.062 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
New York
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
5.348.985₫
Chi tiết
THC 3.109.875₫ / Cont
BILL 995.160₫ / B/L
SEAL 248.790₫ / Cont
AMS 995.160₫ / B/L
93.296.250₫ 98.645.235₫ 14-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 602 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Houston
Ho Chi Minh
Houston, Texas, Missouri, United States
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
6.831.000₫
Chi tiết
THC 3.105.000₫ / Cont
D/O 1.117.800₫ / B/L
CIC 1.242.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 993.600₫ / B/L
48.438.000₫ 55.269.000₫ 14-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.115 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
6.831.000₫
Chi tiết
THC 3.105.000₫ / Cont
D/O 1.117.800₫ / B/L
CIC 1.242.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 993.600₫ / B/L
6.706.800₫ 13.537.800₫ 14-11-2022
Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.687.600₫
Chi tiết
THC 4.595.400₫ / Cont
D/O 1.117.800₫ / B/L
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLEANING FEE 496.800₫ / Cont
HANDLING FEE 993.600₫ / B/L
9.190.800₫ 18.878.400₫ 14-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 262 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Mundra
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'HQ Thứ 7 27 Ngày
Chuyển tải
6.955.200₫
Chi tiết
THC 4.843.800₫ / Cont
BILL 993.600₫ / B/L
SEAL 248.400₫ / Cont
telex 869.400₫ / B/L
38.502.000₫ 45.457.200₫ 15-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.212 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Quang Nam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Quang Nam, Quang Nam, Vietnam
40'GP Hàng ngày 16 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
35.031.600₫ 35.031.600₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.742 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 2/ Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
1.233.360
₫/cbm
-
2.649.440₫
Handling charge 913.600₫ / Shipment
D/O 913.600₫ / Set
THC 182.720₫ / CBM
CFS 433.960₫ / CBM
CIC 137.040₫ / CBM
LSS 68.520₫ / CBM
3.882.800₫ 31-01-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 127.148 Lượt xem