Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95206 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
39 Ngày |
5.706.300₫
|
80.632.500₫ | 86.338.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95204 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
39 Ngày |
5.706.300₫
|
94.278.000₫ | 99.984.300₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95204 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
39 Ngày |
7.194.900₫
|
133.229.700₫ | 140.424.600₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95204 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
39 Ngày |
7.194.900₫
|
133.229.700₫ | 140.424.600₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
52158 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
14.305.425₫
|
16.171.350₫ | 30.476.775₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52116 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.348.985₫
|
93.296.250₫ | 98.645.235₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52024 |
Houston > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.831.000₫
|
48.438.000₫ | 55.269.000₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52020 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.831.000₫
|
6.706.800₫ | 13.537.800₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52020 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.687.600₫
|
9.190.800₫ | 18.878.400₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51661 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
40'HQ | Thứ 7 |
27 Ngày |
6.955.200₫
|
38.502.000₫ | 45.457.200₫ | 15-11-2022 |