Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30485 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
23 Ngày |
4.739.600₫
|
180.336.000₫ | 185.075.600₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30485 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
23 Ngày |
6.126.800₫
|
221.952.000₫ | 228.078.800₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
16526 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.486.400₫
|
10.287.000₫ | 15.773.400₫ | 14-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16027 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
3.884.500₫
|
5.712.500₫ | 9.597.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
16048 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
7.449.100₫
|
17.823.000₫ | 25.272.100₫ | 15-11-2021 | |||||||||||||||||||||
15769 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
9 Ngày |
3.884.500₫
|
12.567.500₫ | 16.452.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15577 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
3.884.500₫
|
7.083.500₫ | 10.968.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15577 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
5.255.500₫
|
13.253.000₫ | 18.508.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
14882 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
3.915.100₫
|
5.757.500₫ | 9.672.600₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15181 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
3.915.100₫
|
8.290.800₫ | 12.205.900₫ | 31-10-2021 |