Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12713 |
Frankfurt (FRA)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày
Chuyển tải |
43.010₫ /kg |
1.150.920₫
|
1.193.930₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
11016 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
167.900₫ /kg |
1.611.840₫
|
1.779.740₫ | 03-07-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10360 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
43.700₫ /kg |
806.840₫
|
850.540₫ | 13-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10359 |
Busan (PUS)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
43.700₫ /kg |
806.840₫
|
850.540₫ | 12-06-2021 |