Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14658 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
7.820.400₫
|
20.520.000₫ | 28.340.400₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
14658 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày |
7.820.400₫
|
20.520.000₫ | 28.340.400₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
14657 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
3.853.200₫
|
11.400.000₫ | 15.253.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
14657 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
11 Ngày |
5.221.200₫
|
25.080.000₫ | 30.301.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
14657 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày |
5.221.200₫
|
25.080.000₫ | 30.301.200₫ | 30-09-2021 |