Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14740 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
72.960₫ /kg |
685.368₫
|
758.328₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||||||||
14656 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
68.400₫ /kg |
685.596₫
|
753.996₫ | 30-09-2021 |