Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15188 |
Hai Phong > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
303.600.000₫ | 309.695.000₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
13410 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 7 |
40 Ngày |
5.980.000₫
|
340.400.000₫ | 346.380.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13410 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 7 |
40 Ngày |
5.980.000₫
|
340.400.000₫ | 346.380.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13478 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 4 |
50 Ngày |
6.095.000₫
|
331.200.000₫ | 337.295.000₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
13478 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4 |
50 Ngày |
6.095.000₫
|
331.200.000₫ | 337.295.000₫ | 10-09-2021 | ||||||||||||||||||
12834 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Chủ nhật |
11 Ngày |
4.966.500₫
|
7.392.000₫ | 12.358.500₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
12834 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Chủ nhật |
11 Ngày |
6.237.000₫
|
12.705.000₫ | 18.942.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
12834 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Chủ nhật |
11 Ngày |
6.237.000₫
|
12.705.000₫ | 18.942.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
9864 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.324.500₫
|
19.677.500₫ | 25.002.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
9609 |
Hai Phong > Karachi
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
5.073.200₫
|
65.721.000₫ | 70.794.200₫ | 27-05-2021 |