Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9484 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
13 Ngày |
4.957.900₫
|
41.508.000₫ | 46.465.900₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9484 |
Hai Phong > Yangon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
13 Ngày |
4.957.900₫
|
41.508.000₫ | 46.465.900₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
8877 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.310.240₫
|
87.734.400₫ | 93.044.640₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8524 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
2.990.000₫ | 2.990.000₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8441 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
3.901.534₫
|
12.697.300₫ | 16.598.834₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8441 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.286.694₫
|
27.703.200₫ | 32.989.894₫ | 14-04-2021 | |||||||||||||||
8430 |
Hai Phong > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
9 Ngày |
4.155.480₫
|
5.078.920₫ | 9.234.400₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8430 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
9 Ngày |
5.540.640₫
|
12.697.300₫ | 18.237.940₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8426 |
Hai Phong > Karachi
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày |
5.309.780₫
|
73.875.200₫ | 79.184.980₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8425 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
5.771.500₫ | 5.771.500₫ | 30-04-2021 |