Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15517 |
Ho Chi Minh > San Juan
|
Thứ 2 |
60 Ngày |
6.854.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
7.590.000₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||
13106 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
Thứ 2 |
23 Ngày |
625.050₫ /cbm |
740.800₫
|
-
|
1.365.850₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||
12093 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
Thứ 2 |
27 Ngày |
3.241.000₫ /cbm |
787.100₫
|
-
|
4.028.100₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||
12043 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
Thứ 2 |
25 Ngày |
0₫ /cbm
|
740.800₫
|
-
|
740.800₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||
12005 |
Ho Chi Minh > Macao
|
Thứ 2 |
15 Ngày |
532.450₫ /cbm |
856.550₫
|
-
|
1.389.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||
11762 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
972.300₫
|
-
|
972.300₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||
11673 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
Thứ 2 |
9 Ngày |
0₫ /cbm
|
736.000₫
|
-
|
736.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||||||
11488 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
740.800₫
|
-
|
740.800₫ | 31-07-2021 |