Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74789 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.939.300₫
|
1.939.300₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||
74788 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
3.547.500₫
|
1.513.600₫
|
5.061.100₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||
53044 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
20 Ngày |
248.710₫ /cbm |
-
|
2.089.164₫
|
2.337.874₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||
53043 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
24.871₫ /cbm |
-
|
1.840.454₫
|
1.865.325₫ | 30-11-2022 |