Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8884 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
8.740.000₫ | 8.740.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8884 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8884 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8884 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8881 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
8.740.000₫ | 8.740.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8881 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8881 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 | ||||
8881 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
18.170.000₫ | 18.170.000₫ | 01-12-2021 |