Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52664 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
29 Ngày |
8.832.755₫
|
77.131.100₫ | 85.963.855₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52558 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
18 Ngày |
7.837.515₫
|
39.809.600₫ | 47.647.115₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tampa
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
7.824.600₫
|
39.744.000₫ | 47.568.600₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50219 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.732.000₫
|
26.928.000₫ | 33.660.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47623 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
8.214.700₫
|
74.048.000₫ | 82.262.700₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47609 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
22 Ngày |
8.214.700₫
|
74.048.000₫ | 82.262.700₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47500 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
48 Ngày |
7.528.500₫
|
162.520.000₫ | 170.048.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45891 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Atlanta
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
49 Ngày |
7.512.750₫
|
169.335.000₫ | 176.847.750₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43856 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
7.456.050₫
|
175.158.000₫ | 182.614.050₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43853 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
18 Ngày |
7.456.050₫
|
59.175.000₫ | 66.631.050₫ | 30-09-2022 |