Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79066 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MBW)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
83.388₫ /kg |
668.935₫
|
752.322₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||
69330 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
141.720₫ /kg |
592.319₫
|
734.039₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61405 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Paris (CDG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
118.100₫ /kg |
663.179₫
|
781.279₫ | 21-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
57429 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
29.580₫ /kg |
568.848₫
|
598.428₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
51853 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
124.200₫ /kg |
622.913₫
|
747.113₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50699 |
Guangzhou (CAN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
622.913₫
|
622.913₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
49095 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
674.410₫
|
674.410₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
47698 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Osaka (KIX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
36.045₫ /kg |
602.600₫
|
638.645₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43964 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
153.855₫ /kg |
356.873₫
|
510.728₫ | 23-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
41274 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
129.635₫ /kg |
591.065₫
|
720.700₫ | 31-08-2022 |