HML Supply Chain JSC

HML Supply Chain JSC

Người liên hệ: Ms. Vân Anh Nguyễn Thị

Chức vụ:

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

HML Supply Chain JSC

Người liên hệ: Ms. Vân Anh Nguyễn Thị

Chức vụ:

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Giới thiệu

  • Tầng 5b, tòa HL, ngõ 82 Duy Tân, Hà Nội
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.621.200₫
Chi tiết
THC 2.932.800₫ / Cont
CIC 1.466.400₫ / Cont
Cleaning fee 244.400₫ / Cont
DO fee 977.600₫ / Cont
Refund 1.222.000₫ 4.399.200₫ 31-12-2023
Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
9.653.800₫
Chi tiết
THC 4.399.200₫ / Cont
CIC 3.910.400₫ / Cont
Cleaning fee 366.600₫ / Cont
DO fee 977.600₫ / Cont
Refund 1.955.200₫ 7.698.600₫ 31-12-2023
Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
9.653.800₫
Chi tiết
THC 4.399.200₫ / Cont
CIC 3.910.400₫ / Cont
Cleaning fee 366.600₫ / Cont
DO fee 977.600₫ / Cont
Refund 1.955.200₫ 7.698.600₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 17.794 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.035.850₫
Chi tiết
THC 2.840.400₫ / Cont
CIC 1.893.600₫ / Cont
Cleaning fee 355.050₫ / Cont
DO 946.800₫ / Cont
473.400₫ 6.509.250₫ 30-06-2023
Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
9.468.000₫
Chi tiết
THC 4.260.600₫ / Cont
CIC 3.787.200₫ / Cont
Cleaning fee 473.400₫ / Cont
DO 946.800₫ / Cont
236.700₫ 9.704.700₫ 30-06-2023
Incheon
Hai Phong
Incheon, Inchon, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
9.468.000₫
Chi tiết
THC 4.260.600₫ / Cont
CIC 3.787.200₫ / Cont
Cleaning fee 473.400₫ / Cont
DO 946.800₫ / Cont
236.700₫ 9.704.700₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.038 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Busan
Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.912.500₫
Chi tiết
THC 2.838.000₫ / Cont
CIC 1.892.000₫ / Cont
Cleaning fee 236.500₫ / Cont
DO 946.000₫ / Cont
2.365.000₫ 8.277.500₫ 31-05-2023
Busan
Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
9.341.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
CIC 3.784.000₫ / Cont
Cleaning fee 354.750₫ / Cont
DO 946.000₫ / Cont
3.784.000₫ 13.125.750₫ 31-05-2023
Busan
Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
8.041.000₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
CIC 3.784.000₫ / Cont
3.784.000₫ 11.825.000₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.650 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
4.017.100₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫ / Cont
DO 945.200₫ / B/L
Cleaning fee 236.300₫ / Cont
3.071.900₫ 7.089.000₫ 31-05-2023
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.671.200₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
DO 945.200₫ / B/L
Cleaning fee 472.600₫ / Cont
4.726.000₫ 10.397.200₫ 31-05-2023
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.671.200₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
DO 945.200₫ / B/L
Cleaning fee 472.600₫ / Cont
4.726.000₫ 10.397.200₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.690 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
5.555.400₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
Cleaning fee 354.600₫ / Cont
3.546.000₫ 9.101.400₫ 30-06-2023
Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
5.555.400₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
Cleaning fee 354.600₫ / Cont
3.546.000₫ 9.101.400₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 123 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Gdansk
Hai Phong
Gdansk, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
4.137.000₫
Chi tiết
THC 2.836.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.600₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
6.619.200₫ 10.756.200₫ 30-06-2023
Gdansk
Hai Phong
Gdansk, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
5.673.600₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
Cleaning fee 472.800₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
8.274.000₫ 13.947.600₫ 30-06-2023
Gdansk
Hai Phong
Gdansk, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
5.673.600₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
Cleaning fee 472.800₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
8.274.000₫ 13.947.600₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 107 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Gdynia
Hai Phong
Gdynia, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Chuyển tải
4.137.000₫
Chi tiết
THC 2.836.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.600₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
8.983.200₫ 13.120.200₫ 30-06-2023
Gdynia
Hai Phong
Gdynia, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Chuyển tải
5.673.600₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
Cleaning fee 472.800₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
10.638.000₫ 16.311.600₫ 30-06-2023
Gdynia
Hai Phong
Gdynia, Pomorskie, Poland
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Chuyển tải
5.673.600₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
Cleaning fee 472.800₫ / Cont
DO 945.600₫ / Cont
10.638.000₫ 16.311.600₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 16.715 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang (West Port)
Hai Phong
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
4.022.200₫
Chi tiết
THC 2.839.200₫ / Cont
Cleaning fee 236.600₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
4.258.800₫ 8.281.000₫ 30-06-2023
Port Klang (West Port)
Hai Phong
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.560.100₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.900₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
5.915.000₫ 11.475.100₫ 30-06-2023
Port Klang (West Port)
Hai Phong
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.560.100₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.900₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
5.915.000₫ 11.475.100₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.439 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
4.022.200₫
Chi tiết
THC 2.839.200₫ / Cont
Cleaning fee 236.600₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
1.183.000₫ 5.205.200₫ 31-05-2023
Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.560.100₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.900₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
1.301.300₫ 6.861.400₫ 31-05-2023
Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.560.100₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 354.900₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
1.301.300₫ 6.861.400₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.323 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Chuyển tải
4.022.200₫
Chi tiết
THC 2.839.200₫ / Cont
Cleaning fee 236.600₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
3.785.600₫ 7.807.800₫ 31-05-2023
Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Chuyển tải
5.678.400₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 473.200₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
5.678.400₫ 11.356.800₫ 31-05-2023
Tokyo
Hai Phong
Tokyo, Tokyo, Japan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Chuyển tải
5.678.400₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
Cleaning fee 473.200₫ / Cont
DO 946.400₫ / Cont
5.678.400₫ 11.356.800₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 386 Lượt xem