Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10776 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
9.635.000₫
|
16.450.000₫ | 26.085.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10775 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
6.932.500₫
|
6.345.000₫ | 13.277.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10775 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
9.635.000₫
|
16.450.000₫ | 26.085.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10775 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
9.635.000₫
|
16.450.000₫ | 26.085.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10774 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày |
3.995.000₫
|
3.760.000₫ | 7.755.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10774 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.405.000₫
|
11.985.000₫ | 17.390.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10774 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.405.000₫
|
11.985.000₫ | 17.390.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10773 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
3.995.000₫
|
4.935.000₫ | 8.930.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10773 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.405.000₫
|
19.035.000₫ | 24.440.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10773 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.405.000₫
|
19.035.000₫ | 24.440.000₫ | 30-06-2021 |