Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10761 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
7 Ngày |
9.517.500₫
|
15.275.000₫ | 24.792.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10760 |
Ho Chi Minh > Subic
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.815.000₫
|
8.225.000₫ | 15.040.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10760 |
Ho Chi Minh > Subic
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.517.500₫
|
15.275.000₫ | 24.792.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10760 |
Ho Chi Minh > Subic
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.517.500₫
|
15.275.000₫ | 24.792.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10759 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.815.000₫
|
8.225.000₫ | 15.040.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10759 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.517.500₫
|
15.275.000₫ | 24.792.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10759 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.517.500₫
|
15.275.000₫ | 24.792.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10743 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
3.877.500₫
|
6.110.000₫ | 9.987.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10743 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.287.500₫
|
14.335.000₫ | 19.622.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10743 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.287.500₫
|
14.335.000₫ | 19.622.500₫ | 30-06-2021 |