Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10737 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.050.000₫
|
21.385.000₫ | 28.435.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10737 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.050.000₫
|
21.385.000₫ | 28.435.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10736 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
6.815.000₫
|
8.460.000₫ | 15.275.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10736 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
9.517.500₫
|
17.860.000₫ | 27.377.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10736 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
9.517.500₫
|
17.860.000₫ | 27.377.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10735 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.815.000₫
|
8.460.000₫ | 15.275.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10735 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
9.517.500₫
|
17.860.000₫ | 27.377.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10735 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
9.517.500₫
|
17.860.000₫ | 27.377.500₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10733 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
6.815.000₫
|
8.460.000₫ | 15.275.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10733 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
9.517.500₫
|
17.860.000₫ | 27.377.500₫ | 30-06-2021 |