Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15396 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
1.831.200₫
|
3.662.400₫ | 5.493.600₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
15396 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
1.831.200₫
|
10.758.300₫ | 12.589.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
15396 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
1.831.200₫
|
10.758.300₫ | 12.589.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
15397 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
4.806.900₫
|
6.180.300₫ | 10.987.200₫ | 24-10-2021 | ||||||||||||||||||
15397 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.180.300₫
|
11.445.000₫ | 17.625.300₫ | 24-10-2021 | ||||||||||||||||||
15397 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.180.300₫
|
11.445.000₫ | 17.625.300₫ | 24-10-2021 | ||||||||||||||||||
15180 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
686.700₫
|
11.101.650₫ | 11.788.350₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||
15263 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Chủ nhật |
32 Ngày |
4.806.900₫
|
91.857.570₫ | 96.664.470₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||
15263 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'GP | Chủ nhật |
32 Ngày |
5.951.400₫
|
160.596.240₫ | 166.547.640₫ | 15-10-2021 | ||||||||||||||||||
15263 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Chủ nhật |
32 Ngày |
5.951.400₫
|
160.596.240₫ | 166.547.640₫ | 15-10-2021 |