Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40957 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.109.810₫
|
146.258.000₫ | 152.367.810₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
40856 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.720.000₫
|
4.484.000₫ | 9.204.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
40844 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.363.900₫
|
1.767.750₫ | 8.131.650₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
32358 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
5.544.800₫
|
169.360.000₫ | 174.904.800₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
32358 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
6.936.800₫
|
201.840.000₫ | 208.776.800₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30599 |
Ningbo > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.728.000₫
|
24.824.000₫ | 31.552.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30599 |
Ningbo > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
10.996.800₫
|
48.024.000₫ | 59.020.800₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
10025 |
Kobe > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.716.815₫
|
11.341.050₫ | 17.057.865₫ | 14-06-2021 |