Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15565 |
Busan > Hai Phong (Cua Cam Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
8.572.500₫
|
8.001.000₫ | 16.573.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15565 |
Busan > Hai Phong (Cua Cam Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
14.287.500₫
|
13.716.000₫ | 28.003.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15565 |
Busan > Hai Phong (Cua Cam Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
17 Ngày |
14.287.500₫
|
13.716.000₫ | 28.003.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15567 |
Busan > Da Nang
|
20'GP | Thứ 7 |
16 Ngày |
7.200.900₫
|
14.859.000₫ | 22.059.900₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15567 |
Busan > Da Nang
|
40'GP | Thứ 7 |
16 Ngày |
11.315.700₫
|
26.289.000₫ | 37.604.700₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15567 |
Busan > Da Nang
|
40'HQ | Thứ 7 |
16 Ngày |
11.087.100₫
|
26.289.000₫ | 37.376.100₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15499 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
7.886.700₫
|
240.030.000₫ | 247.916.700₫ | 18-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15498 |
Da Nang > Tacoma
|
40'GP | Thứ 7 |
23 Ngày |
7.886.700₫
|
308.610.000₫ | 316.496.700₫ | 23-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15428 |
Busan > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
8.732.520₫
|
8.001.000₫ | 16.733.520₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15428 |
Busan > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
14.607.540₫
|
13.716.000₫ | 28.323.540₫ | 31-10-2021 |