Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15428 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
17 Ngày |
14.607.540₫
|
13.716.000₫ | 28.323.540₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15427 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
7.360.920₫
|
12.573.000₫ | 19.933.920₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15427 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.864.340₫
|
21.717.000₫ | 33.581.340₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15427 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
13 Ngày |
11.864.340₫
|
21.717.000₫ | 33.581.340₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15372 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
5.532.120₫
|
9.144.000₫ | 14.676.120₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15372 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
8.206.740₫
|
16.002.000₫ | 24.208.740₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15372 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
13 Ngày |
8.206.740₫
|
16.002.000₫ | 24.208.740₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15371 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'RF | Chủ nhật |
31 Ngày |
8.915.400₫
|
14.859.000₫ | 23.774.400₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
14473 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
7.176.000₫
|
5.060.000₫ | 12.236.000₫ | 27-09-2021 | ||||||||||||||||||||||||
14473 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
27 Ngày |
11.477.000₫
|
9.890.000₫ | 21.367.000₫ | 27-09-2021 |