Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70899 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.093.350₫
|
710.700₫ | 5.804.050₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70321 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
4.253.400₫
|
5.198.600₫ | 9.452.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70321 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
5.907.500₫
|
5.434.900₫ | 11.342.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70321 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
5.907.500₫
|
5.434.900₫ | 11.342.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70320 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
4.253.400₫
|
3.544.500₫ | 7.797.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70320 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
5.907.500₫
|
3.780.800₫ | 9.688.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70320 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
16 Ngày |
5.907.500₫
|
3.780.800₫ | 9.688.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70284 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật |
9 Ngày |
8.743.100₫
|
12.996.500₫ | 21.739.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69585 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.143.800₫
|
0₫
|
6.143.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69585 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.633.500₫
|
0₫
|
10.633.500₫ | 30-04-2023 |