Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36658 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.647.200₫
|
84.708.000₫ | 90.355.200₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
20640 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.855.200₫
|
34.680.000₫ | 39.535.200₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
20637 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Thứ 4/ Chủ nhật |
11 Ngày |
4.855.200₫
|
34.680.000₫ | 39.535.200₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
19208 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.855.200₫
|
34.680.000₫ | 39.535.200₫ | 14-01-2022 | ||||||||||||||||||
18931 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
6.121.500₫
|
72.765.000₫ | 78.886.500₫ | 14-01-2022 | ||||||||||||||||||
18221 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.806.900₫
|
24.721.200₫ | 29.528.100₫ | 06-01-2022 | ||||||||||||||||||
18343 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.285.400₫
|
172.350.000₫ | 177.635.400₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17588 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
3.891.300₫
|
6.867.000₫ | 10.758.300₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17587 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
3.891.300₫
|
6.867.000₫ | 10.758.300₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17545 |
Ho Chi Minh > Saipan Island
|
40'HQ | Thứ 5 |
23 Ngày |
5.264.700₫
|
171.675.000₫ | 176.939.700₫ | 31-12-2021 |