Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17478 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.608.050₫
|
32.046.000₫ | 37.654.050₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17478 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'RQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
7.668.150₫
|
51.502.500₫ | 59.170.650₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17469 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.806.900₫
|
25.179.000₫ | 29.985.900₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17469 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'RQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.867.000₫
|
34.335.000₫ | 41.202.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17488 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'RF | Thứ 6 |
14 Ngày |
4.806.900₫
|
20.601.000₫ | 25.407.900₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17488 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'RQ | Thứ 6 |
14 Ngày |
6.867.000₫
|
29.757.000₫ | 36.624.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17487 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.692.450₫
|
34.335.000₫ | 39.027.450₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17487 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.065.850₫
|
57.225.000₫ | 63.290.850₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17470 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.608.050₫
|
32.046.000₫ | 37.654.050₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17470 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'RQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.668.150₫
|
51.502.500₫ | 59.170.650₫ | 31-12-2021 |